grotius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grotius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grotius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grotius.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grotius

    Dutch jurist and diplomat whose writings established the basis of modern international law (1583-1645)

    Synonyms: Hugo Grotius, Huig de Groot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).