groove-toothed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groove-toothed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groove-toothed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groove-toothed.

Từ điển Anh Việt

  • groove-toothed

    * tính từ

    có răng khía rãnh