groove-fruited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groove-fruited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groove-fruited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groove-fruited.
Từ điển Anh Việt
groove-fruited
* tính từ
có quả khía rãnh