groomsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groomsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groomsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groomsman.
Từ điển Anh Việt
groomsman
/'grumzmən/
* danh từ
phù rể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
groomsman
a male attendant of the bridegroom at a wedding