grivet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grivet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grivet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grivet
white and olive green East African monkey with long white tufts of hair beside the face
Synonyms: Cercopithecus aethiops
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).