griseous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

griseous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm griseous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của griseous.

Từ điển Anh Việt

  • griseous

    /'griziəs/

    * tính từ

    xanh nhạt; xám