grimacer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grimacer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grimacer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grimacer.

Từ điển Anh Việt

  • grimacer

    /gri'meisə/ (grimacier) /gri'meisiə/

    * danh từ

    người hay nhăn nhó

    người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo