griffith's fracture criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
griffith's fracture criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm griffith's fracture criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của griffith's fracture criterion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
griffith's fracture criterion
* kỹ thuật
vật lý:
chuẩn cứ nứt Griffith