grievingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grievingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grievingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grievingly.
Từ điển Anh Việt
grievingly
xem grieve
grievingly
xem grieve
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.