gretzky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gretzky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gretzky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gretzky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gretzky

    high-scoring Canadian ice-hockey player (born in 1961)

    Synonyms: Wayne Gretzky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).