grenadier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grenadier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grenadier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grenadier.
Từ điển Anh Việt
grenadier
/,grenə'diə/
* danh từ
(quân sự) lính ném lựu đạn
the Grenadiers; the Grenadier Guards
trung đoàn vệ binh của vua Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grenadier
an infantryman equipped with grenades
Synonyms: grenade thrower
deep-sea fish with a large head and body and long tapering tail
Synonyms: rattail, rattail fish