greenmarket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greenmarket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenmarket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenmarket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greenmarket
Similar:
farmer's market: an open-air marketplace for farm products
Synonyms: green market
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).