green-blindness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

green-blindness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green-blindness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green-blindness.

Từ điển Anh Việt

  • green-blindness

    /'gri:n'blaindnis/

    * danh từ

    (y học) chứng mù màu lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • green-blindness

    Similar:

    deuteranopia: dichromacy characterized by a lowered sensitivity to green light resulting in an inability to distinguish green and purplish-red

    Synonyms: Daltonism