greece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greece.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greece
a republic in southeastern Europe on the southern part of the Balkan peninsula; known for grapes and olives and olive oil
Synonyms: Hellenic Republic, Ellas
ancient Greece; a country of city-states (especially Athens and Sparta) that reached its peak in the fifth century BCE
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).