great-grandmother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
great-grandmother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great-grandmother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great-grandmother.
Từ điển Anh Việt
great-grandmother
/'greit'grænd,mʌðə/
* danh từ
cụ bà