gravitative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravitative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravitative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravitative.

Từ điển Anh Việt

  • gravitative

    /'græviteitiv/

    * tính từ

    do sức hút, do hấp dẫn

    hút, hấp dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gravitative

    Similar:

    gravitational: of or relating to or caused by gravitation