gravidocardiac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravidocardiac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravidocardiac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravidocardiac.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravidocardiac

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc bệnh tim thai nghén