gravidic retinitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravidic retinitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravidic retinitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravidic retinitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravidic retinitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm võng mạc thai nghén