graves' disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graves' disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graves' disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graves' disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graves' disease
exophthalmos occurring in association with goiter; hyperthyroidism with protrusion of the eyeballs
Synonyms: exophthalmic goiter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).