graspingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graspingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graspingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graspingly.

Từ điển Anh Việt

  • graspingly

    /'grɑ:spiɳli/

    * phó từ

    tham lam, keo cú