granulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulator.

Từ điển Anh Việt

  • granulator

    xem granulate

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granulator

    * kinh tế

    máy nghiền thành bột

    máy sấy

    máy sấy để kết tinh đường

    * kỹ thuật

    máy nghiền

    máy tạo hạt

    hóa học & vật liệu:

    máy kết hạt

    máy nghiền hạt