granulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulative.

Từ điển Anh Việt

  • granulative

    xem granulate