grabbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grabbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grabbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grabbly.
Từ điển Anh Việt
grabbly
* tính từ
ham vơ vét; tham lam
grabbly
* tính từ
ham vơ vét; tham lam
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.