gpo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gpo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gpo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gpo.
Từ điển Anh Việt
gpo
* (viết tắt)
bưu điện trung ương (General Post Office)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gpo
Similar:
united states government printing office: an agency of the legislative branch that provides printing and binding services for Congress and the departments and establishments of the federal government
Synonyms: US Government Printing Office, Government Printing Office