gpa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gpa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gpa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gpa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gpa

    Similar:

    grade point average: a measure of a student's academic achievement at a college or university; calculated by dividing the total number of grade points received by the total number attempted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).