goshawk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goshawk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goshawk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goshawk.

Từ điển Anh Việt

  • goshawk

    /'gɔshɔ:k/

    * danh từ

    (động vật học) chim ó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goshawk

    large hawk of Eurasia and North America used in falconry

    Synonyms: Accipiter gentilis