gosan-chiku nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gosan-chiku nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gosan-chiku giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gosan-chiku.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gosan-chiku
Similar:
fishpole bamboo: small bamboo of southeastern China having slender culms flexuous when young
Synonyms: hotei-chiku, Phyllostachys aurea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).