goosander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goosander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goosander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goosander.
Từ điển Anh Việt
goosander
/gu:'sændə/
* danh từ
(động vật học) vịt mỏ nhọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goosander
common merganser of Europe and North America
Synonyms: Mergus merganser