googly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
googly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm googly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của googly.
Từ điển Anh Việt
googly
* danh từ
(crickê) bóng dội ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
googly
a cricket ball bowled as if to break one way that actually breaks in the opposite way
Synonyms: wrong 'un, bosie, bosie ball