good-neighbourly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good-neighbourly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-neighbourly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-neighbourly.

Từ điển Anh Việt

  • good-neighbourly

    /'gud'neibəli/

    * tính từ

    có quan hệ láng giềng tốt