goniff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goniff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goniff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goniff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goniff

    Similar:

    gonif: (Yiddish) a thief or dishonest person or scoundrel (often used as a general term of abuse)

    Synonyms: ganef, ganof

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).