goldfeld - quandt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goldfeld - quandt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldfeld - quandt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldfeld - quandt.
Từ điển Anh Việt
Goldfeld - Quandt
(Econ) Kiểm định Goldfeld - Quandt.
+ Tên của một phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề Phương sai không thuần nhất trong Số dư của một phương trình Hồi quy.