gold-plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gold-plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold-plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold-plate.
Từ điển Anh Việt
gold-plate
/'gould'pleit/
* ngoại động từ
mạ vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gold-plate
Similar:
goldplate: plate with gold
goldplate a watch
Synonyms: gold plate