go-to-meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go-to-meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go-to-meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go-to-meeting.

Từ điển Anh Việt

  • go-to-meeting

    /'goutə'mi:tiɳ/

    * tính từ

    (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go-to-meeting

    used of clothing

    my good clothes

    her Sunday-go-to-meeting clothes

    Synonyms: Sunday-go-to-meeting