gnathic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gnathic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnathic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnathic.
Từ điển Anh Việt
gnathic
/næθik/
* tính từ
(thuộc) hàm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gnathic
* kỹ thuật
y học:
thuộc hàm