gnathal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gnathal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnathal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnathal.

Từ điển Anh Việt

  • gnathal

    * tính từ; cũng gnathic

    thuộc hàm