glycolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glycolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycolytic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glycolytic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc phân hủy đường