glycolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glycolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycolysis.

Từ điển Anh Việt

  • glycolysis

    * danh từ

    (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glycolysis

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    glucoza phân

    y học:

    sự phân hủy đường (sự chuyển glucose sau một loạt mười phản ứng có enzyme xúc tác thành lactic axit)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glycolysis

    a metabolic process that breaks down carbohydrates and sugars through a series of reactions to either pyruvic acid or lactic acid and releases energy for the body in the form of ATP