glycollic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glycollic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycollic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycollic acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glycollic acid
Similar:
glycolic acid: a translucent crystalline compound found in sugar cane and sugar beets and unripe grapes
Synonyms: hydroxyacetic acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).