glumly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glumly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glumly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glumly.

Từ điển Anh Việt

  • glumly

    * phó từ

    ủ rũ, rầu rự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glumly

    Similar:

    dourly: in a sullen manner

    he sat in his chair dourly

    Synonyms: sullenly