glume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glume.
Từ điển Anh Việt
glume
/glu:m/
* danh từ
(thực vật học) mày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glume
small dry membranous bract found in inflorescences of Gramineae and Cyperaceae