glowingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glowingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glowingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glowingly.
Từ điển Anh Việt
glowingly
* phó từ
sôi nổi, sinh động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glowingly
in an enthusiastically glowing manner
in her letter she praised him glowingly