glochidium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glochidium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glochidium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glochidium.
Từ điển Anh Việt
glochidium
* danh từ
(động vật) ấu trùng gai bám (của trùng trục)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glochidium
a barbed spine or bristle (often tufted on cacti)
Synonyms: glochid