glochidiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glochidiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glochidiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glochidiate.
Từ điển Anh Việt
glochidiate
* tính từ
có lông móc
glochidiate leaves: lá có lông móc