glidingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glidingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glidingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glidingly.

Từ điển Anh Việt

  • glidingly

    /'glaidiɳli/

    * phó từ

    nhẹ lướt đi, trôi chảy