gliadin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gliadin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gliadin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gliadin.
Từ điển Anh Việt
gliadin
* danh từ
cũng gliadine
gliadin
gliadin
* danh từ
cũng gliadine
gliadin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.