glc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glc.
Từ điển Anh Việt
glc
* (viết tắt)
Hội đồng Đại Luân Đôn (Greater London Council)
glc
* (viết tắt)
Hội đồng Đại Luân Đôn (Greater London Council)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.