glaringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glaringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glaringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glaringly.
Từ điển Anh Việt
glaringly
/'gleəriɳli/
* phó từ
sáng chói, chói loà
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glaringly
in a glaring manner
it was glaringly obvious