glamorization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glamorization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glamorization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glamorization.
Từ điển Anh Việt
glamorization
* danh từ
xem glamorize chỉ sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glamorization
the act of glamorizing; making something or someone more beautiful (often in a superficial way)
Synonyms: glamorisation, glamourization, glamourisation