girondin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

girondin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girondin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girondin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • girondin

    Similar:

    girondist: a member of the moderate republican party that was in power during the French Revolution; the Girondists were overthrown by their more radical rivals the Jacobins

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).